Create conversion
API để tao chuyển đổi/đơn hàng
Base URL:
Method: POST
Header:
Example Request
Attribute
Type
Required
Description
1
click_id
string
Yes
Id từ link chia sẻ của publisher
2
campaign_id
int
Yes
id của chiến dịch
3
order_id
string
Yes
id đơn hàng của đối tác
5
action_time
microtime
No
Thời gian tạo conversion
6
conversion_parts
(object)
No
Thông tin từng sản phẩm trong đơn hàng
6.1
id
string
No
Id của sản phẩm
6.2
sku
string
No
Mã định danh sản phẩm bên phía đối tác
6.3
url
string
No
Đường dẫn của sản phẩm
6.4
price
double
No
Giá bán của sản phẩm
6.5
discount
double
No
Tổng số tiền giảm giá của sản phẩm
11.8
name
string
No
Tên sản phẩm
11.9
category_name
string
No
Tên nhóm sản phẩm bên phía đối tác
11.10
category_id
string
No
Id nhóm sản phẩm bên phía đối tác
11.11
quantity
int
No
Số lượng sản phẩm
Response
Edit conversion
Base URL:
Method: PUT
Header:
Example Request
Attribute
Type
Required
Description
1
conversion_id
string
Yes
Id của đơn hàng được sinh ra từ hệ thống scaleF
4
action
string
No
kiểu action (buy/install/...)
5
action_time
microtime
Yes
Thời gian tạo conversion
6
total_discount
(object)
No
Tổng tiền giảm giá của đơn hàng.
Total discount = discount conversion part 1 + discount conversion part 2 + discount conversion part n
7
total_sale_amount
(object)
Yes
Tổng giá trị đơn hàng.
Total sale amount = sale amount conversion part 1 + sale amount conversion part 2 + sale amount conversion part n
8
total_commission
(object)
No
Tổng hoa hồng phải trả của đơn hàng
9
client_ip
string
No
ip của end-user
10
user_agent
string
No
Thiết bị sử dụng của end-user
11
conversion_parts
(object)
Yes
Thông tin từng sản phẩm trong đơn hàng
11.1
id
string
Yes
Id của sản phẩm
11.2
sku
string
No
Mã định danh sản phẩm bên phía đối tác
11.3
url
string
No
Đường dẫn của sản phẩm
11.4
price
double
Yes
Giá bán của sản phẩm
11.5
discount
double
No
Tổng số tiền giảm giá của sản phẩm
11.6
sale_amount
double
Yes
Tổng giá bán của sản phẩm. Sale amount = price * quantity - discount
11.7
currency
string
Yes
Loại đơn vị tiền tệ
11.8
name
string
No
Tên sản phẩm
11.9
category_name
string
No
Tên nhóm sản phẩm bên phía đối tác
11.10
category_id
string
No
Id nhóm sản phẩm bên phía đối tác
11.11
quantity
int
Yes
Số lượng sản phẩm
12
commission
(object)
No
Hoa hồng phải trả của sản phẩm
13
calculate_by
string
No
Hoa hồng được tính theo [ FIXED, CATEGORY_ID, PRODUCT_ID]
Last updated
Was this helpful?